Top 15 Truyện Thần Tiên Tiếng Anh Đáng Đọc Dành Cho Bé

Bên cạnh các phương pháp truyền thống để học tiếng Anh, truyện cổ tích tiếng Anh là một lựa chọn không thể bỏ qua để giúp con bạn học tiếng Anh một cách vui nhộn và hiệu quả từ nhỏ. Dưới đây là 15 câu chuyện cổ tích tiếng Anh tuyệt vời nhất, đã được chọn lọc bởi POPS Kids.

Truyện Cổ Tích Tiếng Anh Là Gì?

Trong tiếng Anh, truyện cổ tích được gọi là “fairy tales”, là những câu chuyện mang màu sắc giả tưởng, thường có nhiều yếu tố thần kỳ như: phép thuật, cô tiên, động vật biết nói, người tí hon… Truyện cổ tích thường được kể cho các bé nghe trước khi đi ngủ để giúp bé phát triển ngôn ngữ, trí tưởng tượng và học được nhiều bài học bổ ích.

Truyện cổ tích tiếng Anh
Thế giới truyện cổ tích đa màu sắc là một phần không thể thiếu của tuổi thơ

Một số từ vựng tiếng Anh thường gặp trong truyện cổ tích:

  • Protagonist: nhân vật chính
  • Conflict: mâu thuẫn
  • Plot: cốt truyện
  • Goblin: yêu tinh
  • Prince: hoàng tử
  • Tiara: vương miện (của công chúa/hoàng hậu)
  • Curse: lời nguyền
  • Damsel: thiếu nữ
  • Wicked: xấu xa
  • Adventure: cuộc phiêu lưu
  • Hero: anh hùng
  • Forest: khu rừng
  • Tower: tháp
  • Enemy: kẻ địch
  • Fairy: tiên
  • Bear: con gấu
  • Stepmother: mẹ kế
  • Enchantment: mê hoặc
  • Myth: thần thoại
  • Crown: vương miện (của hoàng đế)
  • Godmother: mẹ đỡ đầu
  • Maiden: người hầu
  • Wand: đũa phép
  • Villain: nhân vật phản diện
  • Dwarf: chú lùn
  • Castle: lâu đài
  • Spell: thần chú
  • Dragon: rồng
  • Knight: kỵ sĩ
  • Beast: quái vật
  • Once upon a time…: ngày xửa ngày xưa
  • Happily ever after…: Sống hạnh phúc mãi mãi

Tổng hợp top truyện cổ tích tiếng Anh cho bé hay nhất

Nàng công chúa và hạt đậu – The Princess and the Pea

Truyện cổ tích tiếng Anh cho bé

Tóm tắt: Một hoàng tử muốn kết hôn với một nàng công chúa thực sự. Anh đã đi khắp nơi tìm kiếm nhưng không thể tìm thấy người phù hợp. Một đêm, trong một trận bão lớn, có một tiếng gõ cửa. Hoàng tử đi mở cửa và thấy một cô công chúa đứng đó. Nhưng, ôi thôi! Cô ấy trông rất tội nghiệp sau cơn mưa bão. Hoàng tử nghĩ ra một phương pháp để kiểm tra xem cô ấy có phải là công chúa thực sự không.

Từ vựng trong truyện:

  • Princess (n): công chúa
  • Storm (n): bão
  • Torrent (n): dòng nước
  • Mattress (n): đệm
  • Museum (n): viện bảo tàng

Cô bé bán diêm – The Little Match Girl

Truyện cổ tích tiếng Anh cho bé

Tóm tắt: Trong một đêm đông lạnh giá, một cô bé bán diêm đi lang thang trên đường phố. Cô bé không có đủ áo ấm và bị đói khát. Trong lúc bán diêm, cô bé thắp diêm để kỷ niệm các hình ảnh ấm áp, đầy niềm vui trong đầu. Nhưng khi diêm rụng, thực tế trở lại và cô bé gặp bi kịch.

Xem thêm:   Quân khu 2 – Sơ lược thân thế và sự nghiệp của Các Mác

Từ vựng trong truyện:

  • Match (n): diêm
  • Darkness (n): bóng tối
  • Ornament (n): vật trang trí
  • Candle (n): nến
  • Appearance (n): ngoại hình
  • Creature (n): sinh vật
  • Glory (n): hào quang

Cô bé tí hon – Thumbelina

Truyện cổ tích tiếng Anh cho bé

Tóm tắt: Một cô bé đang sống trong một thế giới rất nhỏ, chỉ nhưng của cô thì bỗng dưng biến mất khi cô con gái nhỏ ấy gặp một chàng hoàng tử. Sau cuộc phiêu lưu dưới lòng đại dương, cô bé thoát khỏi vị vua của nước cá và trở về quê nhà. Và tất cả sẽ được tiếp tục đẹp hơn nếu bạn tin vào câu chuyện cổ tích này.

Từ vựng trong truyện:

  • Thumb (n): ngón tay cái
  • Float (v): trôi, nổi
  • Tunnel (n): đường hầm
  • Hop (v): nhảy
  • Astonished (adj): kinh ngạc
  • Delicate (adj): tinh tế, mong manh
  • Grander (adj): ấn tượng hơn, đẹp hơn hoặc phong phú hơn

5 chú heo con – Five Little Pigs

Truyện cổ tích tiếng Anh cho bé

Tóm tắt: Một gia đình gồm năm chú heo đang sống thỏa thích. Nhưng khi đến mùa đông, họ phải tìm kiếm nơi trú ẩn khỏi sói dữ. Mỗi chú heo quyết định xây nhà của riêng mình. Nhưng chỉ có những heo khôn ngoan nhất mới có thể xây nhà an toàn để tránh được sói dữ.

Từ vựng trong truyện:

  • Cart (n): xe đẩy
  • Temper (n): cơn giận dữ, sự nóng nảy
  • Worthy (adj): quý giá
  • Scarcely (adv): hiếm khi
  • Kettle (n): ấm nước
  • Quarrel (v): tranh cãi
  • Obstinate (adj): bướng bỉnh
  • Foolish (adj): ngốc nghếch

Jack và hạt đậu thần – Jack and the Beanstalk

Truyện cổ tích tiếng Anh cho bé

Tóm tắt: Jack, một cậu bé nghèo, bán con bò của mình đổi lấy một hạt đậu phép thuật. Khi hạt đậu được trồng, nó mọc lên một cây đậu cao đến một vương quốc nằm trên mây. Trong vương quốc có một con người khổng lồ và cô vợ. Jack tìm cách lấy lại vàng từ người khổng lồ và trở thành giàu có.

Từ vựng trong truyện:

  • Climb (v): leo
  • Giant (n): người khổng lồ
  • Harp (n): đàn hạc
  • Fetch (v): vung
  • Axe (n): rìu
  • Castle (n): lâu đài

Rùa và Thỏ – The Tortoise And The Hare

Tóm tắt: Một ngày đẹp trời vào cuối mùa thu, một gia đình Rùa đang tất bật, làm khô hạt đã thu hoạch được trong mùa hè. Một chú Thỏ đói khát, cầm một cây đàn dưới cánh tay, lại đến xin ăn một miếng.

Từ vựng trong truyện:

  • Mocking (adj): mỉa mai
  • Judge (n): giám khảo
  • Consent (v): tán thành, đồng ý
  • Steadily (adv): đều đặn
  • Peacefully (adv): bình yên
  • Overtake (v): vượt qua

Kiến và Châu Chấu – The Ant And The Grasshopper

Tóm tắt: Một ngày đẹp trời vào cuối thu, một gia đình Kiến đang bận rộn trong ánh nắng ấm, làm khô hạt đã chứa đựng trong mùa hè. Khi đó, một chú Châu chấu đói khát, cầm đàn dưới cánh tay đến xin ăn một ít.

Xem thêm:   TOP 999+ câu nói hay về tình bạn BẤT HỦ, Ý NGHĨA NHẤT 2024

Từ vựng trong truyện:

  • Bright (adj): tươi sáng
  • Autumn (n): mùa thu
  • Grain (n): ngũ cốc
  • Starving (adj): đói
  • Humbly (adv): khiêm tốn
  • Beg (v): van nài
  • Shrugged shoulders: nhún vai

Cậu bé chăn cừu – The Boy Who Cried Wolf

Tóm tắt: Một ngày nọ, một cậu bé đánh đùa và hét lời cảnh báo với mọi người rằng có con sói. Mọi người không tin cậu bé và đã không đến giúp cậu. Một ngày kia, khi cậu bé thực sự gặp con sói, không ai tin vào lời cảnh báo của cậu nữa.

Từ vựng trong truyện:

  • Mocking (adj): mỉa mai
  • Judge (n): giám khảo
  • Consent (v): tán thành, đồng ý
  • Steadily (adv): đều đặn
  • Peacefully (adv): bình yên
  • Overtake (v): vượt qua

Bọ cánh cứng phiêu lưu ký – The Beetle Who Went on His Travels

Tóm tắt: Câu chuyện kể về một chú bọ cánh cứng kiêu ngạo. Chú tin rằng chú sẽ nhận được một đôi giày vàng, giống như con ngựa của Hoàng đế. Chú bắt đầu hành trình của mình và gặp gỡ nhiều nhân vật khác nhau.

Từ vựng trong truyện:

  • Shod (v): xỏ giày vào ngựa
  • Yonder (n): đằng kia
  • Delicate (adj): tinh tế, mong manh
  • Fatigued (adj): mệt mỏi
  • Grander (adj): ấn tượng hơn, đẹp hơn hoặc phong phú hơn

Cậu bé quàng khăn đỏ – Little Red Riding Hood

Tóm tắt: Câu chuyện kể về một cô bé đang đi qua rừng để đến thăm người bà. Trên đường đi, cô gặp một con sói đóng giả làm bà để lừa cô. Cô đã bị lừa, nhưng cuối cùng đã được cứu.

Từ vựng trong truyện:

  • Wolf (n): con sói
  • Red (adj): màu đỏ
  • Hood (n): mũ trùm đầu
  • Gobbled (adj): ăn một cách nhanh chóng
  • Cottage (n): một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn

Bạch tuyết và bảy chú lùn – Snow White and the Seven Dwarfs

Tóm tắt: Câu chuyện xoay quanh cô gái trẻ Bạch Tuyết, người bị mẹ kế ghen ghét vì sự xinh đẹp của cô. Bạch Tuyết trong cuộc sống mới của mình gặp bảy chú lùn tốt bụng, cùng nhau sống một cuộc sống hạnh phúc trong rừng.

Từ vựng trong truyện:

  • Jealous (adj): ghen ghét
  • Magic (adj): phép thuật
  • Dwarfs (n): chú lùn
  • Mirror (n): gương
  • Poisoned (adj): độc
  • True love (n): tình yêu chân thành

Chú mèo tham ăn – The Cat Who Can Eat So Much

Tóm tắt: Câu chuyện kể về một chú mèo tham ăn gặp nhiều nhân vật khác nhau trong quá trình ăn tất cả những gì tìm thấy.

Xem thêm:   Thơ Tình Yêu Bất Hủ ❤️️Những Bài Thơ Hay Về Tình Yêu

Từ vựng trong truyện:

  • Stable (n): chuồng ngựa
  • Seize (v): nắm lấy, chiếm đóng
  • Hardly (adv): hầu như không
  • Orchard (n): một cánh đồng lớn cây ăn trái

Cô bé bán diêm – The Little Match Girl

Tóm tắt: Câu chuyện kể về một cô bé bán diêm sống trong cảnh nghèo khó. Trong đêm đông lạnh giá, cô bé lại bị mê hoặc bởi những hình ảnh ấm áp và hạnh phúc trong đầu.

Từ vựng trong truyện:

  • Match (n): diêm
  • Darkness (n): bóng tối
  • Ornament (n): vật trang trí
  • Candle (n): nến
  • Appearance (n): ngoại hình
  • Creature (n): sinh vật
  • Glory (n): hào quang

Chú Thỏ Peter – The Tale of Peter Rabbit

Tóm tắt: Câu chuyện kể về chú thỏ Peter gặp rắc rối khi ăn trộm thức ăn từ khu vườn của ông McGregor.

Từ vựng trong truyện:

  • Mischief (adj): Nghịch ngợm
  • Loaf (n): một ổ bánh mì
  • Rake (n): một công cụ làm vườn được sử dụng để thu thập lá
  • Wriggled (adj): Quằn quại – vặn vẹo; di chuyển xung quanh một cách điên cuồng
  • Puzzled (adj): bối rối

Hoàng tử ếch – The Frog Prince

Tóm tắt: Câu chuyện kể về một công chúa đáng ghét và một chú ếch biết phép thuật. Khi chú ếch lấy lại hình dạng của một hoàng tử, cô bé nhận ra giá trị của sự chân thành.

Từ vựng trong truyện:

  • Princess (n): công chúa
  • Curse (n): lời nguyền
  • Kiss (n): nụ hôn
  • Transformation (n): sự biến đổi
  • True love (n): tình yêu chân thành

Alice in Wonderland

Tóm tắt: Alice, một cô bé tò mò, rơi vào một thế giới kỳ lạ và phiến diện sau khi đọc một câu thần chú trên một mảnh giấy. Trong chuyến phiêu lưu của mình, cô đã gặp gỡ nhiều nhân vật đáng yêu và trải qua nhiều tình huống hài hước.

Từ vựng trong truyện:

  • Curious (adj): tò mò
  • Wonderland (n): thế giới phiến diện
  • Adventure (n): cuộc phiêu lưu
  • Curtsy (v): cúi chào
  • Caterpillar (n): sâu bướm
  • Mad Hatter: người đàn ông điên
  • Cheshire Cat: mèo mặn của Cheshire

Thiên đường socola – Charlie and the Chocolate Factory

Tóm tắt: Charlie, một cậu bé nghèo, may mắn trúng giải vé và được tham quan nhà máy sô cô la của nhà tạo ra một trong những kẹo ngon nhất thế giới. Nhưng Charlie và các bạn của mình phải trải qua nhiều thử thách thú vị trong cuộc phiêu lưu này.

Từ vựng trong truyện:

  • Factory (n): nhà máy
  • Chocolate (n): sô cô la
  • Ticket (n): vé
  • Lucky (adj): may mắn
  • Adventure (n): cuộc phiêu lưu
  • Challenge (n): thách thức

Related Posts