Định Kiến trong Tiếng Anh: Nghĩa và Ví Dụ Anh – Việt

Từ vựng là một trong những kỹ năng quan trọng nhất cho việc học và dạy ngoại ngữ. Nó là cơ sở để phát triển tất cả các kỹ năng khác như đọc hiểu, nghe hiểu, nói, viết, chính tả và phát âm. Từ vựng giúp học sinh sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả và là quá trình chủ yếu dựa trên trí nhớ. Hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu từ vựng “Định Kiến” trong tiếng Anh.

1. Định Kiến trong tiếng Anh là gì?

Định Kiến trong tiếng Anh được gọi là “Prejudice” và được phiên âm là /ˈpredʒ.ə.dɪs/.

Định Kiến là một ý kiến hoặc cảm giác thiếu công bằng và không hợp lý, đặc biệt khi được hình thành mà không có đủ suy nghĩ hoặc kiến thức.

Ngoài ra, Prejudice cũng có nghĩa là khi một ai đó hoặc một điều gì đó có thành kiến đối với bạn, ảnh hưởng bạn một cách không công bằng và khiến bạn hình thành ý kiến không hợp lý về điều đó.

2. Ví dụ minh hoạ

  • Những người bị định kiến cảm thấy mình không hoàn toàn là con người. Lòng tự trọng giảm đi khi bị hiểu lầm và họ không còn nỗ lực để cải thiện bản thân.

  • Quấy rối và các hình thức phân biệt đối xử thường là kết quả của định kiến.

  • Định kiến khiến một bầu không khí sợ hãi tồn tại, cả về những gì có thể xảy ra và những hậu quả tiềm tàng. Điều này có thể dẫn đến việc tự tử.

  • Định kiến có thể leo thang thành diệt chủng như trong việc giết chết 6 triệu người Do Thái trong Thế chiến II. Đây là một ví dụ cho thấy những gì có thể xảy ra trong cộng đồng nếu định kiến được phát triển một cách không kiểm soát.

  • Những định kiến có thể làm cá nhân hoặc nhóm người cảm thấy tổn thương, sợ hãi và vô giá trị. Tình huống tồi tệ nhất có thể là tử vong.

  • Tôi nghĩ rằng mọi người thường có những thái độ khác nhau trong cuộc sống, và đó có thể là một trong những nguyên nhân tạo ra định kiến.

Xem thêm:   Ebook Bí Mật Của May Mắn PDF

3. Từ đồng nghĩa với Định Kiến

  • Perception: niềm tin hoặc quan điểm dựa trên cách nhìn nhận mọi thứ.
  • Bigotry: niềm tin mạnh mẽ và không hợp lý, không tôn trọng ý kiến và lối sống khác.
  • Partisanship: sự ủng hộ mạnh mẽ một cá nhân, nguyên tắc hoặc đảng phái mà không đánh giá một cách cẩn thận.

4. Từ vựng liên quan đến Định Kiến

  • Without prejudice to sth: không ảnh hưởng đến quyền hoặc yêu cầu đó.
  • Ableism: đối xử bất công với những người khuyết tật.
  • Arbitrariness: dựa trên cơ hội thay vì lên kế hoạch hoặc dựa trên lý do.

Để học từ vựng dễ dàng hơn, bạn cần hiểu tầm quan trọng của việc học từ vựng. Hi vọng qua bài học này, bạn đã nhận được nhiều kiến thức thú vị về việc học từ vựng và từ vựng “Định Kiến – Prejudice”.

Tâm sự của Sách

Related Posts