Nhắc đến cây tầm gửi, chúng ta không còn xa lạ. Nhưng liệu có cách điều trị hay không? Và nó được dùng để điều trị gì? Điều này phụ thuộc vào cây ký chủ mà cây tầm gửi phát triển trên đó. Hôm nay, chúng tôi sẽ chia sẻ một bài viết về cây tầm gửi trên cây khế để các bạn hiểu rõ hơn.
Tầm gửi trên khế là gì?
Trước khi chúng ta tìm hiểu về cách giải quyết vấn đề này, hãy cùng tìm hiểu về cây tầm gửi nói chung. Tầm gửi là tên tiếng Anh của cây tầm gửi. Tên gọi của cây này bắt nguồn từ việc cây tầm gửi thường mọc ở những nơi chim để lại chất thải. Theo dữ liệu được dịch sang tiếng Anglo-Saxon, tên tầm gửi có nghĩa là “phân trên cành cây”. Trong tiếng Hy Lạp, tên của cây này cũng không có gì đặc sắc: Phoradendron, có nghĩa là “kẻ cắp trên cành”. Cây tầm gửi là một loài sinh vật ký sinh trên các loài cây khác. Để hấp thụ chất dinh dưỡng và phát triển, rễ tầm gửi phải đâm sâu vào vỏ của cây chủ. Trong một số trường hợp, cây tầm gửi có thể giết chết cây ký chủ khi chúng quá phát triển. Ngoài ra, tầm gửi lùn có tốc độ lây lan rất nhanh, đặc biệt là khi quả tầm gửi chín. Khi quả chín, chúng phát nổ và hạt tầm gửi bắn xa tới 15m, rồi bám vào các cây khác. Từ đó, hạt tầm gửi nảy mầm và bắt đầu một vòng đời mới. Tương tự như vậy, cây tầm gửi trên cây khế được hình thành từ hạt tầm gửi từ quả tầm gửi chín, sau đó phát triển lớn và bám vào cây khế.
Tác dụng của tầm gửi trên khế
Tầm gửi trên khế có tác dụng khác nhau tùy thuộc vào loài cây ký chủ. Tuy nhiên, tác dụng chung của tầm gửi và tầm gửi trên khế là hỗ trợ trong việc điều trị các bệnh như thấp khớp, giảm đau cơ khớp do thấp khớp hoặc chấn thương, té ngã, cao huyết áp, rối loạn tâm thần, v.v.
Ngoài ra, đối với một số loài cây tầm gửi khác, chúng còn có tác dụng an thai, tăng sữa sau sinh, và theo y học hiện đại, tầm gửi còn có tác dụng chống viêm, giảm đau, chống oxi hóa và bảo vệ gan. Dưới đây là một số tác dụng chính của cây tầm gửi:
-
Tầm gửi trên cây khế, còn được gọi là hương ký sinh, có vị đắng, tính bình, thuộc vào hai kinh quy tỳ và thận. Trong y học đông y, tầm gửi trên cây khế thường được sử dụng để chữa đau dây thần kinh, giảm viêm, tăng cường gân cốt, đặc biệt phù hợp cho những người bị đau lưng và mỏi gối do chức năng thận kém. Thông thường, trong y học cổ truyền, các bài thuốc sau được sử dụng: tầm gửi trên khế 18g, phòng phong, khương hoạt, ngưu tất, đương quy, độc hoạt, tần chín, bạch thược, mỗi vị 9g, kết hợp với tế tân 3g, sinh địa 15g, huyền sâm, kỷ tử, phục linh, mỗi vị 12g, nhục quế 1,5g, cam thảo 6g. Bạn có thể sắc các thành phần này với nước, chia thành 3 lần uống trong ngày, trước bữa ăn. Hoặc bạn cũng có thể bào chế thành thuốc hoàn hoặc thuốc ngâm rượu. Bài thuốc này có tác dụng trong việc giảm viêm, bổ huyết, hỗ trợ gan và thận.
-
Đối với việc điều trị mất ngủ và căng thẳng, bạn có thể sử dụng bài thuốc sau: Ổi trên cây khế, thảo quyết minh (sao vàng), mỗi vị 32g, kết hợp với thiên ma, thục địa, chi tử, hoàng bá, đậu đỗ trọng, mỗi vị 12g, dây tơ hồng, bạch linh, mỗi vị 20g, ngưu tất, ích mẫu, mỗi vị 16g. Tương tự, bạn có thể sắc các thành phần này với nước, chia thành 3 lần uống trong ngày, trước mỗi bữa ăn. Bài thuốc này rất hữu ích cho người cao tuổi trong thời gian chuyển mùa, giúp bồi bổ tinh thần, hỗ trợ giấc ngủ và ổn định huyết áp hiệu quả.
Cách sử dụng tầm gửi trên quả khế để chữa bệnh
Cây tầm gửi có tác dụng chính trong việc điều trị các bệnh về xương khớp như đau nhức xương khớp, bong gân,… Bạn có thể sử dụng cây tầm gửi theo cách sau:
-
Sau khi thu hoạch, rửa sạch và để ráo cây tầm gửi trên quả khế, bạn nghiền nhuyễn và trộn đều với nước vo gạo. Sau đó, hãy xào đun hỗn hợp này, để nguội một chút rồi đắp lên vết thương, bong gân,…
-
Hoặc bạn có thể sử dụng tầm gửi trên quả khế, tầm gửi trên quả xoài, rau má, mỗi thứ 20g, lá hẹ, lá bạc hà, mỗi thứ 10g. Bài thuốc này có thể được sắc lấy nước uống, giúp điều trị ho và suyễn sữa ở trẻ nhỏ một cách hiệu quả.
Sự hiệu quả của tầm gửi trên cây khế phụ thuộc vào cây ký chủ mà nó ký sinh, và mỗi loài cây ký chủ sẽ có những tác dụng riêng biệt. Do đó, việc tìm hiểu về tác dụng của từng loại cây tầm gửi trong từng trường hợp bệnh là rất quan trọng. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã tìm thấy câu trả lời phù hợp và đáng tin cậy nhất cho mình.