Thành ngữ là gì?
Trước khi đi vào chi tiết, hãy tìm hiểu về khái niệm “thành ngữ” và tác dụng của chúng. Thành ngữ xuất hiện trong văn hóa dân gian Việt Nam với đa dạng ý nghĩa và đặc trưng riêng. Nhưng bạn có hiểu thật sự về thành ngữ là gì và tác dụng mà chúng mang lại?
Thành ngữ – Khám phá ý nghĩa và đặc điểm
1. Ý nghĩa của thành ngữ
Theo sách giáo khoa Ngữ Văn lớp 7, thành ngữ là sự kết hợp của các từ ngữ mang tính tượng hình và tượng trưng. Thông qua thành ngữ, chúng ta có thể diễn đạt các khái niệm tổng quát, bao quát, qua những câu cố định không thể giải thích đơn giản bằng nghĩa của từng từ trong câu.
Thành ngữ có thể có nguồn gốc từ nghĩa đen của các từ tạo nên nó, nhưng thường thông qua các phép chuyển nghĩa như ẩn dụ và so sánh.
2. Đặc điểm của thành ngữ
Thành ngữ có những đặc điểm chính sau:
- Nghĩa của thành ngữ thường được tạo nên thông qua phép chuyển nghĩa và so sánh từ ngữ.
- Thành ngữ mang tính hình tượng, xây dựng dựa trên hình ảnh thực tế.
- Thành ngữ hoạt động độc lập trong câu và thường mang ý nghĩa sâu xa, cần phân tích kỹ để hiểu rõ.
- Thành ngữ mang tính hàm súc và khái quát cao. Ý nghĩa của thành ngữ thường không chỉ biểu hiện trên bề mặt ngôn từ, mà còn mang ý nghĩa biểu trưng và biểu cảm sâu sắc.
Tác dụng của thành ngữ
Thành ngữ mang trong mình sự biểu cảm mạnh mẽ, giúp diễn đạt tâm tư, tình cảm của người nói hoặc người viết về những điều được nhắc tới. Hãy cùng xem ví dụ dưới đây để hiểu rõ hơn về tác dụng của thành ngữ.
- Ví dụ 1: “Lên thác xuống ghềnh” chỉ sự gian khổ, vất vả, khó khăn và nguy hiểm.
- Ví dụ 2: “Nhanh như chớp” chỉ hành động mau lẹ, rất nhanh và chính xác.
- Ví dụ 3: “Khẩu xà tâm phật” diễn tả lòng từ bi và sự thương người bên ngoài, nhưng lại mang tính nham hiểm, độc địa bên trong.
- Ví dụ 4: Trong bài “Thương vợ” của Trần Tế Xương, thành ngữ được sử dụng để diễn tả sự lam lũ, vất vả của người phụ nữ.
Như vậy, thành ngữ không chỉ ẩn hàm ý trong từng từ, mà còn thể hiện tình cảm, biểu đạt sự quan tâm và trân trọng của người sử dụng.
Lấy ví dụ minh họa
Dưới đây là một số câu thành ngữ trong kho tàng thành ngữ Việt Nam mà tôi muốn chia sẻ với bạn đọc:
- “Dĩ hòa vi quý” – Chỉ những người luôn coi trọng sự hòa hợp, thể hiện cách cư xử và đối xử trong xã hội.
- “Đục nước béo cò” – Diễn tả những người mưu mô, lợi dụng khó khăn của người khác để đạt lợi ích cho bản thân.
- “Đừng xem mặt mà bắt hình dong” – Phê phán những người dựa vào ngoại hình để đánh giá người khác mà bỏ qua phẩm chất tâm hồn.
- “Ếch ngồi đáy giếng” – Hình ảnh con ếch trong giếng chỉ những người thiếu hiểu biết, không khám phá thế giới bên ngoài và dừng lại ở một chỗ.
Những ví dụ trên giúp chúng ta nhận thức về sự tương quan giữa thành ngữ và ý nghĩa mà chúng mang lại. Bằng cách sử dụng thành ngữ, chúng ta có thể truyền đạt tri thức, truyền cảm hứng và diễn tả tình cảm một cách sâu sắc hơn.
Phân biệt thành ngữ và tục ngữ
“Thành ngữ là tập hợp từ cố định đã quen dùng, nghĩa của nó thường không thể giải thích được một cách đơn giản bằng nghĩa của các từ tạo nên nó.”
“Tục ngữ là câu ngắn gọn, thường có vần điệu, đúc kết tri thức, kinh nghiệm sống và đạo đức thực tiễn của nhân dân.”
Qua hai định nghĩa trên, chúng ta có thể nhận thấy sự khác biệt giữa thành ngữ và tục ngữ như sau:
- Tục ngữ là một câu ngắn gọn, diễn đạt một ý mang nội dung nhận xét về xã hội, kinh nghiệm sống và đạo đức thực tế. Mỗi câu tục ngữ có thể xem như một tác phẩm văn học hoàn chỉnh, bởi vì nó bao hàm ba chức năng quan trọng của văn học: nhận thức, thẩm mỹ và giáo dục.
Ví dụ, câu tục ngữ “Thuận vợ thuận chồng, tát bể Đông cũng cạn” diễn đạt nhận xét về sức mạnh của sự hòa hợp trong mối quan hệ vợ chồng.
-
Thành ngữ là một cụm từ cố định đã quen dùng. Từ mặt ngữ pháp, thành ngữ không tạo thành một câu hoàn chỉnh, mà tương đương với một từ. Thành ngữ không diễn đạt nhận xét, kinh nghiệm sống, bài học luân lý hay phê phán nên không có chức năng giáo dục và nhận thức. Thành ngữ chỉ mang chức năng thẩm mỹ và không thể trở thành một tác phẩm văn học đầy đủ. Do đó, thành ngữ thuộc về lĩnh vực ngôn ngữ.
-
Trong khoa học logic, có hai hình thức tư duy mà có thể coi là cơ sở nhận thức cho việc phân định tục ngữ và thành ngữ. Đó là khái niệm và phán đoán. Nội dung và cách diễn đạt của các thành ngữ và tục ngữ cho thấy: thành ngữ diễn đạt khái niệm, trong khi tục ngữ diễn đạt phán đoán. Điều này phản ánh quan hệ giữa thành ngữ và tục ngữ, giữa hình thức khái niệm và phán đoán.
Ví dụ, khái niệm về “sự uổng công” có thể được diễn đạt qua thành ngữ, trong khi phán đoán “nước đổ đầu vịt thì nước lại trôi đi hết” diễn tả một kết luận dựa trên tri thức và giác quan.
Qua đó, chúng ta nhận thấy sự khác biệt về chức năng giữa các hình thức tư duy này và sự khác biệt về chức năng ngôn ngữ để hiện thực chúng. Hình thức ngôn ngữ phù hợp với khái niệm có chức năng định danh, trong khi hình thức ngôn ngữ phù hợp với phán đoán có chức năng thông báo.
Thành ngữ và tục ngữ đều chứa đựng tri thức của con người về thế giới xung quanh. Thành ngữ là hình thức ngôn ngữ, trong khi tục ngữ phản ánh nhận thức xã hội.
Đó là sự khác biệt cơ bản giữa thành ngữ và tục ngữ mà chúng ta đã khám phá qua bài viết này.
Hãy để Tâm sự của Sách giúp bạn tiếp tục khám phá thêm về thành ngữ và những bí ẩn mang lại. Nhấn vào đây để tìm hiểu thêm.