A. Mở bài
Vào thời điểm thơ mới đang phát triển, mọi người quan tâm đến Xuân Diệu, Thế Lữ, Huy Cận,… Nguyễn Bính chỉ được công nhận là nhà thơ quê hương, mang hương vị của “hương đồng gió nội” ở nơi quê hương nhỏ bé. Thông qua việc chọn lọc của thời gian, thơ của Nguyễn Bính đã được khẳng định với sức mạnh riêng của nó, đã khơi nguồn và làm tái hiện những giá trị văn hóa truyền thống, làm sống lại ca dao dân ca – nền tảng của tâm hồn dân tộc.
“Tương tư” là trạng thái tình cảm, được thể hiện nhiều nhất trong ca dao – tình yêu của người Việt Nam. Đề tài này đã được Nguyễn Bính đưa vào trong tác phẩm của mình, nó vừa mang những nét quen thuộc nhưng cũng có phần lạ lẫm, “rất Nguyễn Bính”.
B. Thân bài
- Giải thích: “Tương tư” trong tiếng Hán có nghĩa là yêu nhau, quan tâm và nhớ nhau. Mối quan tâm đặc biệt này thường thể hiện trong mối quan hệ tình yêu. Vì vậy, khi nói về “tương tư”, ta nói về sự nhớ nhung mãnh liệt, đặc biệt trong tình yêu nam nữ.
Tuy nhiên, cụm từ “tương tư” còn mang một ý nghĩa hẹp hơn. Đó là tâm trạng, nhớ nhung, mãnh liệt và phồn vinh bên trong những lo lắng, thường chỉ là tình cảm đơn phương từ một phía.
Do truyền thống văn hóa và đặc điểm giới tính, trong ca dao Việt Nam và văn chương Việt Nam, tương tư thường được người phụ nữ thể hiện. Các bài như “Khăn thương nhớ ai”, “Sóng” của Xuân Quỳnh, hay “Lời ru với anh” của Lý Phương Liên, đều là ví dụ điển hình cho điều này.
Điều đặc biệt trong bài “Tương tư” của Nguyễn Bính là người trữ tĩnh, không phải là con gái, mà chính là một chàng trai ở nông thôn.
Bắt đầu bằng trạng thái nhớ nhung:
“Thôn Đoài ngồi nhớ thôn Đông,
Một người chín nhớ mười mong một người.
Gió mưa là bệnh của giời,
Tương tư là bệnh của tôi yêu nàng.”
Câu thứ nhất nên nói: “Anh ở thôn này ngồi nhớ em ở thôn kia.” Một cá nhân quan tâm đến một cá nhân. Nhưng khi tương tư, người ta cảm thấy tất cả mọi người ở thôn Đoài cùng nhớ tất cả mọi người ở thôn Đông. Thậm chí, “thôn nhớ thôn” có vẻ như có linh hồn để nhớ nhau. Ở đây, ngôn ngữ tượng trưng dùng để nói lên quy luật của nỗi nhớ: Khi tương tư, người ta cảm thấy thế giới xung quanh áp lực của nỗi nhớ.
Câu thứ hai xuất hiện 4/8 từ. Có từ “một” rồi lại “chín” rồi lại “mười” và lại là “một”. Tuy nhiên, từ “một” đứng ở đầu và cuối câu thơ. Ở giữa hai người này là “chín nhớ mười mong”. Thành ngữ dân gian làm cho sự xa cách trở nên hấp dẫn. Đây không chỉ là xa cách không gian về địa lý mà còn là xa cách trong tâm trí. Chính nỗi nhớ với mười điều khao khát đã tạo ra sự xa cách kỳ lạ giữa hai người. Hai dòng thơ thứ ba và thứ tư đều có từ “là”. Nó tạo thành một so sánh suy luận. Lý do có “gió mưa” là vì trời đang ốm. “Gió mưa” là biểu hiện bên ngoài của căn bệnh mà trời đang gặp phải. Bệnh của trời là do yếu tố bên trong điều khiển.
So sánh thứ hai là về mối quan hệ giữa tương tư và bệnh. Nếu trời bị bệnh, nó được biểu hiện bằng gió mưa. Tương tự, tôi bị bệnh, được biểu hiện bằng tương tư. Trời và tôi là hai kẻ đồng bệnh. Khác biệt cơ bản giữa “trời” và “tôi” là nguyên nhân gây bệnh. Vì tôi yêu thương, tôi “tương tư”, vì vậy tôi mắc bệnh tương tư. Phương thuốc chữa bệnh cho tôi chỉ có thể là cô ấy. Chừng nào tình yêu là một chiều, chừng nào không có sự quan tâm đối với tôi, tương tư của tôi sẽ không dứt, không hết.
Trạng thái thứ hai của tương tư là băn khoăn và hờn dỗi:
Hai thôn chung lại một làng,
Cớ sao bên ấy chẳng sang bên này?
Văn hóa Việt luôn xem làng là đơn vị cơ bản. Vì vậy, các thôn cũng được xem như làng, về hiện thực thì hai thôn chỉ là một. Khi tự nguyện “chung lại”, nó sẽ trở thành một số duy nhất. Quy luật của tình yêu là hợp nhất, tự nguyện của một người con gái và một người con trai để trở thành một cặp đôi, một mái ấm gia đình. Nói về làng là nói về quy luật của tình yêu hướng tới hôn nhân.
Tuy nhiên, hiện thực là cớ sao hai thôn lại khác biệt?
Hiển nhiên, bên này rất muốn chung với bên kia. Việc “chung lại” hòa hợp này không được thực hiện vì bên kia quá lạnh lùng. Hai từ “cớ sao” là sự trách móc và hờn dỗi, là sự băn khoăn của bên này với bên kia.
Cung bậc thứ ba của tương tư chính là những lời than thở:
“Ngày qua ngày lại qua ngày,
Lá xanh nhuộm đã thành cây lá vàng.”
Có thể nói, đây là hai câu thơ đẹp nhất trong bài Tương tư, nó phản ánh một quy luật của tình yêu đơn phương, đợi chờ mà không có ai để chia sẻ tâm sự. Cách ngắt nhịp của thơ lục bát truyền thống là hai / hai ở đây đã tạo ra điểm nổi bật:
“Ngày qua ngày (3) lại qua ngày (3)”
Từ “ngày” được lặp lại 3 lần trong câu thơ lục bát. Nó tạo ra cảm giác: ngày này qua đi, ngày khác lại đến, không có sự thay đổi. Chờ đợi những ngày tiếp theo, mong muốn có những động thái từ “bên kia”. Nhưng rồi, một ngày nữa lại trôi qua trong chờ đợi. Thời gian trôi đi. Nỗi đau đớn của kẻ tương tư ngày càng tăng lên.
Ở câu “bát” cũng có một cách ngắt nhịp đặc biệt:
“Lá xanh nhuộm (3) đã thành cây lá vàng (5)”
Sự chờ đợi mệt mỏi được biểu hiện bằng thị giác. Các chiếc lá xanh “ngày qua ngày lại qua ngày” đã thay đổi thành màu vàng. Nhiều chiếc lá xanh đã được thời gian “nhuộm” thành các chiếc lá vàng, bởi vì thời gian tương tư đã kéo dài cho những chiếc lá xanh trở thành những chiếc lá vàng.
Nguyễn Du đã viết về trạng thái chờ đợi và sự sốt ruột của nàng Kiều:
“Nay hoàng hôn (3) đã (1) lại mai hôn hoàng (4)”
Trong hai câu thơ của Nguyễn Bính, “lại” và “đã” được sử dụng để thể hiện thời gian vẫn tiếp diễn như cũ và sự vật đã bị thời gian phủ nhận hoàn toàn.
Nguyễn Du cũng có một câu thơ hay:
“Rừng phong thu đã nhuốm màu quan san”
“Tự nhuốm” mang ý nghĩa màu sắc của “quan san” đã phủ vào cây rừng mùa thu. Từ “nhuốm” chỉ sự bắt đầu xâm nhập vào màu sắc ban đầu. Từ “nhuỡm” trong thơ Nguyễn Bính cho thấy màu xanh đã trở thành màu vàng. Thời gian đã “nhuỡm” đi, nhuỡm cho xanh không còn và vàng hiện diện. Câu thơ cho thấy tình yêu ở đây đã xâm hủy tâm hồn trong một thời gian dài, một cách nặng nề. Nó biến điều tươi tốt thành héo úa, hủy diệt.
Trạng thái tâm lý thứ tư của tương tư là sự hờn trách và hạnh phúc:
“Bảo rằng cách trở đò giang,
Không sang là chẳng đường sang đã đành.
Nhưng nay cách một đầu đình,
Có xa xôi mấy mà tình xa xôi…
Tương tư thức mấy đêm rồi,
Biết cho ai hỡi ai người biết cho?”
Bởi vì tương tư là tình yêu đơn phương, khi không có cuộc trò chuyện, chàng trai tự mình nói chuyện. Nói chuyện một mình và tin rằng cô gái mình yêu sẽ hiểu tâm trạng của mình.
Rõ ràng, thôn Đoài và thôn Đông cùng chung một ngôi làng, một cơ ngơi, vậy mà không có sự cách trở. “Đò” đến “bến”, “bướm” gặp “hoa” là những ẩn dụ trong ca dao, là những cặp đôi đẹp; dễ dàng liên tưởng đến mối quan hệ tình yêu. “Đò” trở về “bến”, “bướm” tìm “hoa”, thôn Đông và thôn Đoài phải chung nhau. Đó là quy luật, nhưng khi thời điểm này sẽ xảy ra? Đó chỉ là ước mơ, một hy vọng không biết khi nào sẽ thành hiện thực.
Trạng thái tâm trạng cuối cùng của tương tư là ước vọng xa xôi. Bài thơ chuyển dạng trần thuật một cách đột ngột, mô tả “Nhà em có y một giàn giầu”.
Mô tả thứ hai gợi mở ý thú vị:
“Nhà anh có một hàng cau liên phòng”
Đó là loại cây cau có trái quanh năm. Bất cứ khi nào có trầu là có cây cau. Ở đây, trầu vẫn là trầu, cau vẫn là cau.
Vì vậy, thôn Đoài vẫn ngồi nhớ thôn Đông; “cau vẫn nhớ trầu”… mang ý nghĩa tình yêu vẫn là đơn phương, chàng trai vẫn tương tư… Tuy nhiên, cau và trầu là một cặp, nó thể hiện ước vọng xa xôi, cau cần trầu và trầu không thể thiếu cau.
C. Kết bài
“Tương tư” của Nguyễn Bính đã diễn tả một cách chân thật và sâu lắng tình yêu đơn phương của một chàng trai nông thôn bị nỗi đau mong ước ám ảnh. Tất cả những tâm sự, những cung bậc cảm xúc ở đây diễn ra một cách tự nhiên và logic. Bắt đầu với nỗi nhớ nhung.
Nỗi nhớ không được đáp lại nên trở nên băn khoăn và hờn giận. Sự hờn giận không nhận được sự thông cảm, vì vậy chàng trai tỏ thái độ than thở, hờn trách và kết tội người mình yêu. Khi biết đây là tình yêu đơn phương, chàng trai nhen lên hy vọng bằng ước mơ và mong muốn xa xôi. Tất cả những tình cảm tinh tế này được viết thành thơ lục bát thông qua các hình ảnh ca dao, dân ca…