Trái tim là một cơ quan tuyệt vời trong cơ thể con người. Nó không chỉ đảm nhận việc bơm máu để duy trì sự sống mà còn là biểu tượng tinh thần của chúng ta. Bạn có hứng thú tìm hiểu về các thành ngữ về trái tim không? Trong bài viết này, Tâm sự của Sách sẽ giới thiệu cho bạn những thành ngữ về trái tim phổ biến trong tiếng Anh!
1 – Trái tim hợp ý mình
Ý nghĩa: Hợp ý với mình
Ví dụ: Anh ấy đã tìm được người phụ nữ hợp ý mình.
2 – Thổ lộ tâm tình
Ý nghĩa: Thổ lộ tâm tình
Ví dụ: Anh ta đã lấy hết can đảm thổ lộ tâm tình với cô ấy.
3 – Sự thay đổi thái độ; thay đổi suy nghĩ
Ý nghĩa: Sự thay đổi thái độ; thay đổi suy nghĩ
Ví dụ: Chính phủ dường như đã thay đổi quan điểm về giáo dục mầm non, phải không?
4 – Nói một cách châm biếm rằng bạn giỏi hơn người khác
Ý nghĩa: Nếu bạn nói “Eat Your Heart Out!” theo sau tên của một người nổi tiếng, bạn đang nói đùa rằng bạn thậm chí còn giỏi hơn người đó.
Ví dụ: Tôi sẽ hát trong buổi biểu diễn Tosca của làng vào tháng sau – thách thức Pavarotti xem sao!
5 – Đi theo tiếng gọi trái tim
Ý nghĩa: Đi theo tiếng gọi trái tim
Ví dụ: Không có lý do gì để không đi theo tiếng gọi trái tim của bạn.
6 – Tận đáy lòng; tự đáy lòng
Ý nghĩa: Tận đáy lòng; tự đáy lòng
Ví dụ: Đó là cảm xúc thực lòng từ trái tim của tôi.
7 – Không do dự; sẵn sàng làm gì đó
Ý nghĩa: Không do dự; sẵn sàng làm gì đó
Ví dụ: Nếu Mary có cơ hội đi du lịch nước ngoài, cô ấy sẽ đi mà không chút do dự gì.
8 – Làm mủi lòng ai
Ý nghĩa: Làm mủi lòng ai
Ví dụ: Cô ấy có một nụ cười có thể làm mủi lòng người khác.
Trên đây là những thành ngữ về trái tim mà Tâm sự của Sách muốn chia sẻ. Chúng thực sự rất hay và hữu ích đó! Hãy cố gắng học kỹ chúng nhé!